Khi lựa chọn thảm cỏ cho các công trình như sân vườn, sân bóng hay trang trí nội thất, trong dự án hoặc dân dụng, việc hiểu rõ các thông số cỏ nhân tạo là điều rất quan trọng để chọn đúng, đảm bảo chất lượng. Mỗi dòng thảm từ sân vườn, sân bóng đều có những thông số khác nhau nào là Dtex, khoảng cách hàng, số mũi/md, số sợi… chúng phản ánh dòng cỏ đang sử dụng tốt hay xấu, bền hay không?
Để giúp quý bạn nắm sơ bộ về những thông tin cơ bản nhất, những con số kỹ thuật tưởng chừng khô khan này lại chính là yếu tố quyết định chất lượng, độ bền, tính thẩm mỹ và giá thành của thảm cỏ.

- Bảng giá bán lẻ thảm cỏ nhân tạo mới nhất 2025
- Các loại thảm cỏ nhân tạo phổ biến
- Cỏ nhân tạo loại nào tốt nhất?
- Kích thước cố định của thảm cỏ nhân tạo
- Màu sắc cỏ nhân tạo gồm những màu nào?
- Cỏ nhân tạo làm bằng chất liệu gì?
Thông số kỹ thuật cơ bản của thảm cỏ nhân tạo
Dưới đây là bảng tổng quan các thông số thảm cỏ nhân tạo thường gặp, cùng mức độ quan trọng của mỗi yếu tố.
Thông số | Ý nghĩa chính | Tầm quan trọng |
Pile Height | Chiều cao sợi cỏ | ★★★★☆ |
Dtex | Khối lượng 10.000m sợi cỏ | ★★★★★ |
Gauge | Khoảng cách giữa hai hàng cỏ | ★★★★☆ |
Stitch Rate | Số mũi khâu trên 1m chiều dài | ★★★★☆ |
Density | Mật độ mũi khâu/m² | ★★★★★ |
Backing | Cấu tạo lớp đế thảm cỏ | ★★★★☆ |
1. Pile Height – Chiều cao sợi cỏ
Đây là chiều cao của sợi cỏ tính từ gốc đến ngọn sợi cỏ, thường tính bằng milimet (mm). Ví dụ:
- Cỏ 10mm – 15mm: thường dùng cho trang trí tường, sự kiện ngắn ngày.
- Cỏ 20mm – 40mm: dùng cho sân vườn, ban công, khu vui chơi.
- Cỏ 50mm: thường là cỏ sân bóng, yêu cầu chịu lực cao.
Lưu ý: Chiều cao càng lớn thì cỏ càng êm, càng dày – nhưng chi phí cũng tăng theo.

2. Dtex – Độ dày và khối lượng sợi cỏ
DTEX là thông số quan trọng đối với cỏ nhân tạo cho sân bóng đá, đại lượng này thể hiện trọng lượng của 10.000 m sợi cỏ, liên quan đến độ chất lượng, độ dày của thảm cỏ. Ví dụ:
- Dtex 8800 = 10.000 m sợi nặng 8.800g → sợi dày, chắc chắn
- Dtex 11000 = 10.000 m sợi nặng 11.000g → cao cấp hơn, độ bền cao, cảm giác chạm mềm mượt
Đối với cỏ sân vườn thường khách hàng ít quan tâm đến thông số này, chủ yếu trong dự án sân bóng đá , khi đòi hỏi cao hơn, phù hợp với thể thao.
Dtex càng cao = sợi càng bền + giá thành càng cao.

3. Gauge – Khoảng cách giữa hai hàng cỏ
Thông số thể hiện độ dày của 2 đường mũi khâu sợi cỏ, ảnh hưởng trực tiếp đến độ dày, phổ biến là:
- 3/8 inch (~0.95 cm): phổ biến nhất, cỏ dày và đều
- 5/8 inch (~1.59 cm): thường gặp ở dòng cỏ sân bóng đá giá rẻ
- Các kích thước khác: 1/2inch, 3/4inch, 3/16 inch
Khoảng cách nhỏ → mật độ hàng nhiều → bề mặt thảm đều hơn.

4. Stitch Rate – Mật độ mũi khâu theo chiều dài
Đây là thông số của cỏ nhân tạo quan trọng nhất và được quan tâm nhiều nhất, xác định độ dày, bền cỏ cỏ được tính với số lượng mũi cỏ được may trên mỗi 100cm chiều dài. Ví dụ:
- 160 mũi/100cm = Số lượng mũi thêu dày, bề mặt êm ái (Xem thêm: Đặc điểm của dòng cỏ nhân tạo cao cấp)
- 110 – 150 mũi = thường là cỏ giá rẻ, độ bền thấp hơn
- Các mũi cỏ phổ biến: 110, 130, 140, 150, 160 , 180, 200.
Stitch Rate càng cao, bề mặt cỏ dày, đẹp, không thấy phía nền đế khi nhìn từ trên xuống.

5. Density – Mật độ tổng thể cỏ nhân tạo/m²
Thông số này bản chất tương tự như đối với số mũi cỏ, nó phản ánh số lượng mũi khâu sợi cỏ trên 1m2, qua đó nhận định được độ dày của thảm, thông số này ít được nhận biết bằng mắt thường:
Công thức tính: Density = Stitch Rate × số hàng (dựa vào Gauge)
- Ví dụ: Gauge 3/8 inch (~105 hàng/m), Stitch Rate 170 → Density = 105 × 170 = 17.850 mũi khâu/m²
Density cao = thảm cỏ mềm, mịn, thẩm mỹ và bền vượt trội.
6. Backing – Cấu tạo lớp đế thảm cỏ
Lớp đế giữ vai trò kết dính sợi cỏ, chịu lực và giúp thoát nước, thường trên thị trường có 1 lớp đế, 2 lớp đế và 3 lớp Gồm:
- PP + NET + SBR Latex: loại phổ biến nhất, giá phải chăng.
- 2PP + PU: lớp phủ cao cấp, chịu nhiệt tốt, giá cao.
Lưu ý: Đế càng dày, lớp phủ càng chắc thì sợi cỏ bám lâu, ít rụng, tuổi thọ cao hơn.

Nắm rõ thông số cỏ nhân tạo là chìa khóa giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và ngân sách. Đừng chỉ nhìn màu sắc hay giá bán – hãy hỏi rõ về Dtex, Stitch Rate, Density và Backing để đảm bảo bạn đang đầu tư vào giá trị thực sự. Và nếu cần hỗ trợ chi tiết hơn về bảng giá, mẫu thử hay tư vấn chọn loại phù hợp, hãy kết nối ngay với đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi.
👉 Gọi ngay để được tư vấn loại cỏ phù hợp nhất theo công trình, nhận báo giá sỉ mới nhất và mẫu thực tế miễn phí.
📌 Thông tin liên hệ tư vấn – báo giá
📞 Hotline: 0919.418.365
🌐 Website: Conhantaogiasi.com
🏢 Kho Hà Nội: KM 03, Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội
🏢 Kho TP.HCM: Số 18, Đường 6, Lò Lu, Trường Thạnh, Thủ Đức, TP.HCM